Có 4 kết quả:

煤气 méi qì ㄇㄟˊ ㄑㄧˋ煤氣 méi qì ㄇㄟˊ ㄑㄧˋ霉气 méi qì ㄇㄟˊ ㄑㄧˋ霉氣 méi qì ㄇㄟˊ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) coal gas
(2) gas (fuel)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) coal gas
(2) gas (fuel)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a moldy smell
(2) damp and rotten
(3) fig. rotten bad luck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a moldy smell
(2) damp and rotten
(3) fig. rotten bad luck

Bình luận 0